Chi tiết sản phẩm
Máy nén khí trục vít tốc độ biến thiên nam châm vĩnh cửu là công nghệ mới cái mà động cơ nam châm vĩnh cửu được sử dụng vơi hệ thống máy nén khí
Điểm mạnh của động cơ nam châm vĩnh cửu là tính hiệu quả. Trong khi đó, máy trục vít tốc độ biến thiên nam châm vĩnh cửu sử dụng công nghệ VSD cái mà có thể tiết kiệm rất nhiều năng lượng trong khi vận hành
Dưới đây là 1 vài ưu điểm của máy nén khí trục vít tốc độ biến thiên nam châm vĩnh cửu:
Dưới đây là 1 vài ưu điểm của máy nén khí trục vít tốc độ biến thiên nam châm vĩnh cửu:
1. Động cơ nam châm vĩnh cửu có hiệu quả cao hơn động cơ thường
Động cơ nam châm vĩnh cửu có hiệu quả trên 93% trong khi động cơ tiêu chuẩn có hiệu quả từ 89% đến 93%
2. Máy nam châm vĩnh cửu có phạm vi thay đổi biến tần lớn hơn máy VSD thông thường
2. Máy nam châm vĩnh cửu có phạm vi thay đổi biến tần lớn hơn máy VSD thông thường
Máy nam châm vĩnh cửu: 25%-100%
VSD tiêu chuẩn: 50-100%
3. Máy nén khí trục vít nam châm vĩnh cửu luôn giữ hiệu quả caotrong khi RPM thấp
Model |
Power | (m³.min/Bar) | (mm) | (Kg)Weight | ||||
(KW) | (HP) | Air displacement / Discharge pressure | Pipe Diameter | Dimension(L*W*H) | ||||
DSPM-10A | 7.5 | 10 | 1.5/6 | 1.2/8 | 1.0/10 | G3/4 | 800*630*870 | 260 |
DSPM-15A | 11 | 15 | 2.2/6 | 1.7/8 | 1.5/10 | G3/4 | 970*750*1000 | 340 |
DSPM-20A | 15 | 20 | 2.8/6 | 2.6/8 | 2.2/10 | G3/4 | 970*750*1000 | 350 |
DSPM-30A | 22 | 30 | 4.2/6 | 3.77/8 | 3.53/10 | G1 1/4 | 1224*874*1100 | 460 |
DSPM-40A | 30 | 40 | 5.6/6 | 5.2/8 | 4.6/10 | G1 1/4 | 1224*874*1100 | 550 |
DSPM-50A | 37 | 50 | 7.2/6 | 6.53/8 | 5.65/10 | G1 1/2 | 1374*974*1225 | 640 |
DSPM-60A | 45 | 60 | 8.5/6 | 7.8/8 | 7.1/10 | G1 1/2 | 1374*974*1225 | 810 |
DSPM-75A | 55 | 75 | 12.0/6 | 9.9/8 | 9.5/10 | G2 | 1650*1170*1440 | 1200 |
DSPM-100A | 75 | 100 | 15.2/6 | 13.5/8 | 12.1/10 | G2 | 1800*1200*1500 | 1300 |
DSPM-125A | 90 | 125 | 19.0/6 | 16.5/8 | 14.8/10 | G2 | 2000*1200*1600 | 1600 |
DSPM-150A | 110 | 150 | 24.8/6 | 21.6/8 | 18.5/10 | DN65 | 2380*1650*1900 | 2500 |
DSPM-180A | 132 | 180 | 26.8/6 | 25.5/8 | 21/10 | DN65 | 2380*1650*1900 | 2600 |
DSPM-220A | 160 | 220 | 32.5/6 | 28.5/8 | 25.5/10 | DN80 | 2400*1800*2000 | 2900 |
Hỗ trợ trực tuyến
Khách hàng nổi bật
Công ty cổ phần nhựa thiếu niên tiền phong
Công ty TNHH ECOTEK
Công ty Hà Sơn
Công ty Cổ Phần Nhựa Bình Minh